giây phút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giây phút+
- như giây lát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giây phút"
- Những từ có chứa "giây phút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
foot-rule minute hour deathbed eleventh hour long-playing minute-hand four-foot way last-minute quarter-bell more...
Lượt xem: 441